Đôi mắt con người chứa đựng những tín hiệu trung thực hơn cả lời nói. Là mô bao quanh đồng tử, mống mắt không chỉ là một dấu hiệu nhận dạng duy nhất—sự thay đổi linh hoạt của nó còn liên quan chặt chẽ đến cảm xúc và trạng thái. Trong những năm gần đây, những khám phá liên ngành tại giao điểm của khoa học thần kinh và công nghệ sinh trắc học đã biến mống mắt từ một "chìa khóa nhận dạng" thành một "cảm biến sinh học" giải mã các trạng thái tâm lý và sinh lý.
1. Nơi làm việc: Sử dụng tín hiệu mống mắt để tìm ra nhịp làm việc tối ưu của bạn
Tại nơi làm việc, việc nhận dạng mống mắt không còn giới hạn ở việc xác minh danh tính; giờ đây nó hỗ trợ cảm nhận trạng thái làm việc. Nghiên cứu khoa học thần kinh cho thấy rằng trong khi tập trung cao độ—chẳng hạn như khi giải quyết các nhiệm vụ phức tạp—ranh giới giữa mống mắt và đồng tử trở nên sắc nét hơn, với đồng tử vẫn giãn ra đều đặn. Những đặc điểm này thậm chí có thể gián tiếp tiết lộ "giai đoạn năng suất cao điểm" của một cá nhân: ví dụ, một số người thể hiện ranh giới mống mắt rõ ràng hơn vào buổi sáng, khiến đây là thời điểm lý tưởng để làm công việc cốt lõi.
Các công cụ nơi làm việc trong tương lai dựa trên những đặc điểm này có thể hoạt động theo những cách sau:
•Liên tục ghi lại động thái của mống mắt để tạo ra "đường cong hiệu quả tập trung" được cá nhân hóa, đánh dấu các giai đoạn làm việc hiệu quả tần suất cao trên lịch trình và đề xuất phân bổ ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng.
•Tự động lọc các thông báo không khẩn cấp để giảm thiểu sự xao nhãng bên ngoài khi các đặc điểm mống mắt cho thấy trạng thái tập trung cao độ.
Hiện tại, các ứng dụng như vậy vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm quy mô nhỏ. Việc sử dụng rộng rãi chúng sẽ yêu cầu tối ưu hóa thuật toán và các công nghệ bảo vệ quyền riêng tư để hỗ trợ lập kế hoạch công việc hợp lý hơn.
2. Thể thao: Mống mắt như một "màn hình vô hình" về tình trạng thể chất
Những thay đổi trong các mẫu mạch máu của mống mắt có liên quan đến trạng thái trao đổi chất. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc tăng nhịp tim trong khi tập thể dục khiến các mạch máu mống mắt giãn ra, tăng cường độ tương phản của kết cấu—một thay đổi có thể phát hiện được thông qua hình ảnh hồng ngoại. Mặc dù chưa có tiêu chuẩn đánh giá thống nhất, nhưng các ứng dụng tiềm năng bao gồm:
•Giám sát theo thời gian thực tình trạng mạch máu mống mắt để đánh giá xem cường độ tập luyện có phù hợp hay không. Các mạch máu giãn nở quá mức với kết cấu mờ có thể báo hiệu cường độ quá mức, nhắc hệ thống đưa ra các điều chỉnh.
•Theo dõi những thay đổi về đặc điểm mống mắt trong quá trình phục hồi sau phẫu thuật để đánh giá khả năng chịu đựng về thể chất, giúp bác sĩ tinh chỉnh kế hoạch tập luyện.
Các ứng dụng này sẽ cần xác nhận thêm cùng với các chỉ số sinh lý như nhịp tim và nồng độ oxy trong máu. Mặc dù việc phổ biến lâm sàng vẫn còn xa vời, nhưng tính khả thi của chúng để sử dụng trong tương lai đã rất rõ ràng.
3. Mối quan hệ cha mẹ-con cái: Ánh mắt mống mắt như một "liên kết cảm xúc tự nhiên"
Khoa học thần kinh đã xác nhận rằng sự tương tác của mống mắt giữa cha mẹ và con cái là rất quan trọng đối với sự gắn kết về mặt cảm xúc. Trẻ sơ sinh phát triển sở thích đối với mống mắt của người lớn ngay sau khi sinh, và khi cha mẹ giao tiếp bằng mắt trực tiếp, đồng tử của trẻ sơ sinh sẽ tự nhiên giãn ra, cho thấy sự thích thú. Các ứng dụng trong tương lai có thể hỗ trợ sự tương tác giữa cha mẹ và con cái bằng cách:
•Ghi lại thời lượng và tần suất ánh mắt mống mắt của cha mẹ và con cái để hướng dẫn cha mẹ tăng cường giao tiếp bằng mắt hiệu quả—ví dụ, duy trì ánh mắt trực tiếp khi trẻ sơ sinh đang chú ý để củng cố cảm giác an toàn của chúng.
•Phân tích quỹ đạo ánh mắt mống mắt ở trẻ chậm phát triển ngôn ngữ để đánh giá sự chú ý xã hội (ví dụ: liệu chúng có tránh giao tiếp bằng mắt hay không), hỗ trợ can thiệp sớm.
Mặc dù những ý tưởng này hiện đang dựa vào nghiên cứu quan sát mà không có các phương pháp tiêu chuẩn, nhưng việc xác nhận thực tế hơn nữa có thể sẽ tích hợp công nghệ mống mắt vào cuộc sống hàng ngày.
4. Công nghệ phát triển: Từ chức năng đơn lẻ đến tích hợp đa chiều

Công nghệ cảm biến mống mắt đang phát triển nhanh chóng, với các nâng cấp cốt lõi cho phép những khả năng mới:
•Công nghệ hình ảnh đã phát triển từ hình ảnh đơn sắc sang hình ảnh trường ánh sáng, không chỉ ghi lại kết cấu mà còn cả các đặc điểm 3D như độ sâu mạch máu và phân bố sắc tố, cải thiện độ chính xác đánh giá trạng thái.
•Các thuật toán nhẹ hiện cho phép phân tích mống mắt trên các thiết bị thông thường như điện thoại thông minh và vòng đeo tay thông minh, loại bỏ sự phụ thuộc vào các máy chủ lớn.
•Việc tích hợp trong tương lai với các mô hình lớn AI có thể tạo ra các mô hình tương quan "trạng thái mống mắt" bằng cách sử dụng dữ liệu lịch sử—ví dụ: xác định những thay đổi mống mắt liên quan đến sự mệt mỏi và chủ động gợi ý thư giãn. Kết hợp với ngôi nhà thông minh, điều này có thể tạo ra một vòng lặp khép kín của "cảm biến trạng thái + điều chỉnh môi trường", chẳng hạn như tự động điều chỉnh ánh sáng khi phát hiện các dấu hiệu lo lắng.
Những tiến bộ này đang biến việc nhận dạng mống mắt từ một "công cụ nhận dạng" thành một "thiết bị đầu cuối cảm biến trạng thái", với tiềm năng ứng dụng rộng rãi hơn trong sức khỏe và tương tác giữa người và máy tính.
Tương lai: Mống mắt như một cầu nối giữa sinh lý và cảm xúc
Khi công nghệ giải mã hình ảnh trường ánh sáng và thần kinh phát triển, mống mắt có thể trở thành một cầu nối kết nối các trạng thái sinh lý và nhu cầu cảm xúc:
•Trong metaverse, các đặc điểm mống mắt có thể liên kết với danh tính ảo, biến giao tiếp bằng mắt thành nền tảng của sự tin tưởng.
•Ngôi nhà thông minh có thể điều chỉnh cài đặt (ví dụ: ánh sáng, chế độ thiết bị) bằng cách nhận biết trạng thái cảm xúc thông qua tín hiệu mống mắt.
•Theo dõi lâu dài động thái của mống mắt có thể giúp đánh giá xu hướng trao đổi chất, cung cấp thông tin chi tiết để quản lý sức khỏe.
Từ "nhận dạng người" đến "hiểu người", giá trị của công nghệ mống mắt đang phát triển. Như các nhà khoa học thần kinh quan sát: "Đôi mắt chứa đựng những tín hiệu chân thực nhất về trạng thái thể chất và cảm xúc"—và việc nhận dạng mống mắt đang biến những tín hiệu này thành sức mạnh hữu hình, có thể áp dụng được.