logo
Gửi tin nhắn
Wuhan Homsh Technology Co.,Ltd.
các sản phẩm
Tin tức
Nhà > Tin tức >
tin tức công ty về Mã văn hóa của trương dương: Sự tiến hóa biểu tượng từ "hình thể mắt truyền thống" đến nhận dạng sinh trắc học
Sự kiện
Liên lạc
Liên lạc: Mr. Kelvin Yi
Liên hệ ngay bây giờ
Gửi cho chúng tôi.

Mã văn hóa của trương dương: Sự tiến hóa biểu tượng từ "hình thể mắt truyền thống" đến nhận dạng sinh trắc học

2025-08-26
Latest company news about Mã văn hóa của trương dương: Sự tiến hóa biểu tượng từ

I. Hệ Thống Quan Sát Mống Mắt trong Chẩn Đoán Nhãn Khoa YHCT

tin tức mới nhất của công ty về Mã văn hóa của trương dương: Sự tiến hóa biểu tượng từ "hình thể mắt truyền thống" đến nhận dạng sinh trắc học  0

      Nền tảng lý thuyết của Chẩn đoán Mống mắt YHCT có thể được truy nguyên từ ghi chép trong Hoàng Đế Nội Kinh - Linh Khu - Chương Đại Hoặc, trong đó ghi rằng "tinh hoa của ngũ tạng lục phủ dâng lên và rót vào mắt". Học thuyết tương quan này từ lâu đã làm rõ mối liên hệ chặt chẽ giữa các tạng phủ và đôi mắt. Các nghiên cứu lâm sàng hiện đại đã phát hiện ra rằng những thay đổi trong cấu trúc mống mắt có thể liên quan đến một số tình trạng thể chất. Hiện tại, một số tổ chức và viện nghiên cứu trong nước đang khám phá sự tích hợp và đổi mới của công nghệ hình ảnh mống mắt với y học phục hồi tự nhiên YHCT, nhằm cung cấp các tham chiếu cho việc quản lý sức khỏe thông qua phân tích đặc điểm mống mắt.

II. Sự Cộng Hưởng Xuyên Thời Gian Giữa Các Truyền Thống Bói Toán và Công Nghệ Hiện Đại

      Vào thế kỷ 19, một nhà khoa học người Hungary đã tạo ra bản đồ giải phẫu chính xác đầu tiên về mống mắt người, ghi lại một cách có hệ thống việc phân loại cấu trúc mống mắt và đề xuất các quy ước đặt tên như "đường hướng tâm" và "các mẫu giống như hố". Hệ thống này được gọi là "chẩn đoán nhãn khoa", mà ngày nay chúng ta gọi là chẩn đoán mống mắt.

      Những quan sát ban đầu về cấu trúc mống mắt có những điểm tương đồng về cấu trúc với Thuật toán Daugman được sử dụng trong công nghệ nhận dạng mống mắt hiện đại—điểm chung của chúng là tập trung vào các đặc điểm hình thái học của các nếp gấp mống mắt. Công nghệ hiện đại đã cải thiện đáng kể độ chính xác của việc nhận dạng mống mắt bằng cách tận dụng hình ảnh cận hồng ngoại và phát hiện trực tiếp (ví dụ: xác minh đồng tử động). Ngược lại, sai số của việc quan sát mống mắt lớn hơn nhiều trong thời kỳ đầu khi các ghi chép dựa vào vẽ tay. Sự phát triển công nghệ này cho thấy rõ rằng cách tiếp cận của nhân loại đối với việc "giải mã" mống mắt đang chuyển từ suy đoán chủ quan trong quá khứ sang một con đường khoa học khách quan và định lượng.

III. Khác Biệt Văn Hóa và Sự Chấp Nhận Công Nghệ

tin tức mới nhất của công ty về Mã văn hóa của trương dương: Sự tiến hóa biểu tượng từ "hình thể mắt truyền thống" đến nhận dạng sinh trắc học  1

      Sự khác biệt trong việc chấp nhận nhận dạng mống mắt về cơ bản bắt nguồn từ những xung đột văn hóa trong "cái nhìn về cơ thể":

      Trong bối cảnh văn hóa Đông Á, đôi mắt luôn được trao cho ý nghĩa đặc biệt là "cánh cổng vào tâm hồn". Truyền thống đạo đức "không nhìn vào những gì không phù hợp với lễ nghi" (từ Sách Lễ) từ lâu đã liên kết sâu sắc nhận thức về mắt với ranh giới đạo đức và sự riêng tư về tinh thần của một cá nhân. Nhận thức văn hóa này có nghĩa là sự cảnh giác của mọi người đối với việc thu thập thông tin về mắt về cơ bản là một sự bảo vệ "ranh giới riêng tư trong lĩnh vực thị giác". Từ góc độ văn hóa Đông Á, dữ liệu về mắt không chỉ là thông tin sinh học mà còn là biểu tượng mang những đặc điểm tinh thần của một cá nhân. Do đó, những lo ngại về việc sử dụng trái phép nó bắt nguồn từ việc tuân thủ truyền thống văn hóa rằng "sự bất khả xâm phạm của sự riêng tư về tinh thần phải được duy trì".

      Trong văn hóa phương Tây, nhận thức về công nghệ có xu hướng nhấn mạnh "tính trung lập về công cụ"—tức là, bản thân công nghệ không có đặc tính đạo đức cố hữu (không tốt cũng không xấu), và chìa khóa nằm ở những ràng buộc của các quy tắc sử dụng. Mặc dù Quy định chung về bảo vệ dữ liệu (GDPR) của Liên minh châu Âu đặt ra các tiêu chuẩn nghiêm ngặt đối với việc sử dụng dữ liệu sinh trắc học, nhưng sự phản kháng của công chúng đối với công nghệ mống mắt vẫn tương đối thấp. Lý do cốt lõi nằm ở logic văn hóa phương Tây về "khả năng kiểm soát công nghệ được cảm nhận": miễn là một khuôn khổ pháp lý rõ ràng xác định ranh giới sử dụng dữ liệu, giá trị của công nghệ có thể được phát huy trong khi bảo vệ quyền riêng tư. Niềm tin này vào "công nghệ bị ràng buộc bởi các quy tắc" làm suy yếu sự phản kháng đối với bản thân công nghệ.

      Trong tương lai, việc quảng bá công nghệ mống mắt trên toàn cầu có thể sẽ xoay quanh "sự tích hợp sâu sắc giữa nhận thức văn hóa và các quy tắc kỹ thuật". Hướng phát triển lý tưởng là thiết lập một "hệ thống đạo đức công nghệ thích ứng với văn hóa"—một hệ thống không bỏ qua những nhận thức văn hóa độc đáo về quyền riêng tư về mắt ở các khu vực khác nhau cũng như không phủ nhận giá trị thực tế của công nghệ. Thay vào đó, nghiên cứu văn hóa nên được kết hợp vào các giai đoạn đầu của thiết kế công nghệ, điều chỉnh các quy tắc bảo vệ dữ liệu với các giá trị văn hóa địa phương. Ví dụ, đối với các nhóm văn hóa coi trọng sự riêng tư về tinh thần, các cơ chế thông báo minh bạch về việc sử dụng dữ liệu và khóa mục đích nên được tăng cường; đối với các nhóm văn hóa tin tưởng vào bản chất công cụ của công nghệ, hệ thống trách nhiệm giải trình về việc lạm dụng dữ liệu nên được cải thiện hơn nữa. Khung đạo đức công nghệ này, được tùy chỉnh dựa trên sự khác biệt về văn hóa, có thể trở thành chìa khóa để thúc đẩy sự phổ biến toàn cầu của công nghệ mống mắt.

IV. Tích Hợp Nghệ Thuật và Mở Rộng Giá Trị

      Ngoài sự tương tác giữa công nghệ mống mắt và văn hóa, lĩnh vực nghệ thuật cũng đã khởi động những khám phá độc đáo về sinh trắc học mống mắt. Những sáng tạo như vậy thường lấy dữ liệu mống mắt làm cốt lõi, tuân thủ các tiêu chuẩn công nghệ sinh trắc học được quốc tế chấp nhận trong khi tích hợp các biểu hiện nghệ thuật đa dạng. Một số chuyển đổi các đặc điểm mống mắt (theo định nghĩa của các tiêu chuẩn kỹ thuật) thành ngôn ngữ nghệ thuật cụ thể, trong khi những người khác tái tạo mối liên hệ giữa dữ liệu sinh trắc học và nhận thức về danh tính thông qua các kỹ thuật nghệ thuật—đạt được sự tích hợp giữa tính hợp lý về công nghệ và sự nhạy cảm về nghệ thuật.

      Thực hành liên ngành này không chỉ mang lại cho công nghệ mống mắt một chiều hướng biểu hiện nhân văn mà còn mở rộng ranh giới tương tác giữa công nghệ và văn hóa từ một góc độ phi thực tế. Nó đáp ứng xu hướng toàn cầu về "phát triển công nghệ thích ứng với văn hóa", cho phép mống mắt—một vật mang cả thuộc tính sinh học và ý nghĩa văn hóa—thể hiện những giá trị tiềm năng phong phú hơn dưới động lực kép của ứng dụng công nghệ và khám phá nhân văn.